Trọn gói dịch vụ dịch vụ thuê xe
Không mất thêm chi phí phát sinh
Thuê Xe Đi Khánh Hoà |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Thuê Xe Đi Nha Trang(1 Chiều) |
850 |
4.1 Triệu |
4.6 Triệu |
5.7 Triệu |
Nha Trang(2 Ngày 1 Đêm) |
900 |
5.2 Triệu |
5.7 Triệu |
6.7 Triệu |
Nha Trang(3 Ngày 2 Đêm) |
950 |
6.2 Triệu |
6.9 Triệu |
7.9 Triệu |
Cam Ranh, Đảo Bình Ba, Đảo Bình Hưng(1 Ngày) |
800 |
3.9 Triệu |
4.4 Triệu |
5 Triệu |
Ninh Hoà, Vịnh Vân Phong(2 Ngày,1 Đêm) |
1.000 |
5.7 Triệu |
6.2 Triệu |
7.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
TP Phan Giang, Tháp Chàm(2 Ngày) |
700 |
4.1 Triệu |
4.6 Triệu |
5.2 Triệu |
Vườn Quốc Gia Núi Chúa(2 Ngày) |
800 |
4.7 Triệu |
5.2 Triệu |
5.5 Triệu |
Các Nơi Khác |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
TP Buôn Mê Thuột (2 Ngày) |
700 |
4.4 Triệu |
4.7 Triệu |
5.5 Triệu |
City Tour 4 Tiếng/50km |
50 |
900k |
1Triệu |
1.2 Triệu |
City Tour 8 Tiếng/100km |
100 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.5 Triệu |
Cần Giờ – 8 Tiếng |
160 |
1.4 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
Củ Chi – 8 Tiếng |
100 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.6 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Châu Đốc, Chùa Bà Chúa Xứ (Trong Ngày) |
550 |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
3.7 Triệu |
Châu Đốc, Vía Bà Chúa Xứ( Tối Hôm Trước Đi, Hôm Sau Về |
550 |
3.1 Triệu |
3.6 Triệu |
4.3 Triệu |
Tour Châu Đốc – Núi Cấm |
600 |
3.5 Triệu |
3.9 Triệu |
4.7 Triệu |
Long Xuyên |
400 |
2.2 Triệu |
2.4 Triệu |
2.8 Triệu |
Chợ Mới |
410 |
2.2 Triệu |
2.4 Triệu |
2.8 Triệu |
Tân Châu An Giang |
420 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
2.9 Triệu |
Tri Tôn |
500 |
2.6 Triệu |
2.8 Triệu |
3.1 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Cà Mau |
700 |
3.3 Triệu |
3.7 Triệu |
4.1 Triệu |
Năm Căn |
850 |
3.9 Triệu |
4.3 Triệu |
5.2 Triệu |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc |
850 |
3.9 Triệu |
4.3 Triệu |
5.2 Triệu |
Mũi Cà Mau |
900 |
4.1 Triệu |
4.6 Triệu |
5.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Bạc Liêu |
570 |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
3.4 Triệu |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy |
640 |
2.9 Triệu |
3.1 Triệu |
3.7 Triệu |
Cha Diệp Và Mẹ Nam Hải |
680 |
3.1 Triệu |
3.5 Triệu |
4.1 Triệu |
Cha Điệp Và Mẹ Châu Đốc (2 Ngày) |
850 |
4.6 Triệu |
5.2 Triệu |
5.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Rạch Giá Rạch Sỏi |
520 |
2.8 Triệu |
3.1 Triệu |
3.6 Triệu |
Hà Tiên |
650 |
3.6 Triệu |
3.9 Triệu |
4.4 Triệu |
Tân Hiệp |
450 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.4 Triệu |
Hòn Đất |
550 |
2.9 Triệu |
3.2 Triệu |
3.8 Triệu |
U Minh Thượng |
640 |
3.6 Triệu |
3.9 Triệu |
4.4 Triệu |
Thuê Xe Đi Lâm Đồng |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Thuê Xe Đi Đà Lạt |
700 |
3.4 Triệu |
3.7 Triệu |
4.1 Triệu |
Đà Lạt 2 Ngày 1 Đêm |
750 |
4.1 Triệu |
4.6 Triệu |
5.4 Triệu |
Đà Lạt 3 Ngày 2 Đêm |
800 |
5.2 Triệu |
5.8 Triệu |
6.5 Triệu |
Bảo Lộc |
420 |
2.3 Triệu |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
Di Linh |
500 |
2.5 Triệu |
2.8 Triệu |
3.1 Triệu |
Đơn Dương |
600 |
3.1 Triệu |
3.4 Triệu |
3.8 Triệu |
Madagui |
350 |
2.1 Triêu |
2.3 Triệu |
2.7 Triệu |
Đức Trọng |
530 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.4 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Thành Phố Cần Thơ |
350 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.7 Triệu |
Cần Thơ 2 Ngày |
400 |
2.8 Triệu |
3.1 Triệu |
3.6 Triệu |
Ô Môn |
390 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.9 Triệu |
Thốt Nốt |
440 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3.1 Triệu |
Cờ Đỏ |
450 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3.1 Triệu |
Vĩnh Thạch |
420 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3.1 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Thị Xã Vị Thanh |
420 |
2.4 triệu |
2.6 Triệu |
3.1 Triệu |
Thị Xã Ngã Bảy |
400 |
2.3 Triệu |
2.6 Triệu |
3.1 Triệu |
Phùng Hiệp Cây Dương |
410 |
2.3 Triệu |
2.6 Triệu |
3.1 Triệu |
Long Mỹ |
450 |
2.5 Triệu |
2.7 Triệu |
3.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Sóc Trăng |
460 |
2.4 Triệu |
2.6 Triệu |
3.1 Triệu |
TX Vĩnh Châu |
540 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.6 Triệu |
Long Phú |
490 |
2.5 Triệu |
2.7 Triệu |
3.2 Triệu |
Thạch Trị |
520 |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Sa Đéc |
290 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.5 Triệu |
Tour Cao Lãnh – Sa Đéc |
360 |
2.1 Triệu |
2.4 Triệu |
2.9 Triệu |
Cao Lãnh |
310 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.6 Triệu |
Tam Nông |
300 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.5 Triệu |
Thị Trấn Mỹ An Tháp Mười |
240 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Nha Mân |
270 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
Hồng Ngự |
370 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.1 Triệu |
Thuê Xe Đi Tây Ninh |
Số Km |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Tây Ninh, Toà Thánh Tây Ninh |
200 |
1.6 triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Long Hoa – Hoà Thành, Chùa Gò Kén |
200 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Châu Thành |
220 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Núi Bà Đen |
210 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài, Gò Dầu |
160 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát |
280 |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan |
250 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.2 Triệu |
Dương Minh Châu |
200 |
1.6 triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Trảng Bàng |
120 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Dương |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Thủ Dầu Một |
80 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.6 Triệu |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 |
100 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.7 Triệu |
Bến Cát |
120 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.8 Triệu |
Tân Uyên |
120 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.8 Triệu |
TP Mới Bình Dương |
100 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.7 Triệu |
KDL Thuỷ Châu |
65 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.7 Triệu |
KDL Đại Nam |
100 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.7 Triệu |
Dầu Tiếng |
200 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
Phú Giáo |
160 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
1.9 Triệu |
Bàu Bàng |
160 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
1.9 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Thị Xã Đồng Xoài |
200 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Bình Long |
240 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
Lộc Ninh |
290 |
1.8 Triệu |
1.9 Triệu |
2.5 Triệu |
Chơn Thành |
200 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Phước Long |
330 |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
2.7 Triệu |
Bù Gia Mập |
400 |
2.1 Triệu |
2.4 Triệu |
3 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Phan Thiết |
400 |
2.2 Triệu |
2.4 Triệu |
2.9 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) |
450 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) |
500 |
3.3 Triệu |
3.5 Triệu |
3.8 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp (2 Ngày) |
360 |
2.9 Triệu |
3.3 Triệu |
3.6 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (1 Ngày) |
360 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
Dinh Thầy Thím |
360 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.7 Triệu |
Hàm Tân |
300 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.7 Triệu |
Đức Mẹ Tà Pao, Tánh Linh |
380 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
Cố Thạch, Tuy Phong |
550 |
3.1 Triệu |
3.5 Triệu |
4.1 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Vĩnh Long |
270 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.2 Triệu |
Tam Bình |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
Mang Thít |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
Trà Ôn |
340 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
Trà Vinh |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Trà Vinh |
400 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
Tiểu Cần |
420 |
2 Triệu |
2.2 Triệu |
2.6 Triệu |
Càng Long |
360 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
Duyên hải |
500 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
2.9 Triệu |
Trà Cú |
450 |
2.1 Triệu |
2.2 Triệu |
2.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Biên Hoà – 8 Tiếng |
80 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.6 Triệu |
Trảng Bom – 8 tiếng |
120 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
Long Khánh |
160 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
Long Thành |
120 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
Nhơn Trạch |
110 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
Cẩm Mỹ |
200 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
220 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
Xuân Lộc |
220 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Trị An |
200 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
Thống Nhất |
150 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
2.1 Triệu |
Nam Cát Tiên |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
KDL Làng Tre Việt |
65 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Bà Rịa Vũng Tàu |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Vũng Tàu trong Ngày |
230 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
Tp Vũng Tàu 1 Chiều |
110 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 Đêm |
260 |
2.5 Triệu |
2.9 Triệu |
3.3 Triệu |
Vũng tàu & Hồ Tràm 2 Ngày |
350 |
2.7 Triệu |
3.4 Triệu |
3.8 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô |
220 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
Bà Rịa |
170 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2.1 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày |
230 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
Hồ Cốc – Bình Châu |
250 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm |
130 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức |
220 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.4 Triệu |
Thuê Xe Đi tiền Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Mỹ Tho |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.9 Triệu |
Gò Công |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.9 Triệu |
Cai Lậy |
190 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
Chọ Gạo |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.9 Triệu |
Cái Bè |
220 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Mỹ Thuận |
250 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
Châu Thành |
120 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Long An |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Tân An |
110 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
Bến Lức |
80 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.5 Triệu |
Mộc Hoá – Kiến Tường |
240 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
Tận Thạch |
200 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
Vĩnh Hưng |
280 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
Đức Hoà Hậu Nghĩa |
100 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.6 Triệu |
Đức Huệ |
130 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
Tp Bến Tre |
190 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.9 Triệu |
Giồng Trôm |
220 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
2.1 Triệu |
Châu Thành |
200 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.9Triệu |
Bình Đại |
250 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.3 Triệu |
Ba Tri |
250 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.3 Triệu |
Thạnh Phú |
280 |
1.8 Triệu |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
Mỏ Cày |
220 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
2.1 Triệu |
Chỉ với 1 click hoặc một cuộc gọi đặt xe. Nhân viện trực cuộc gọi 24/24.
Tất cả các xe được thuê đều là xe đạt chuẩn chất lượng cao, uy tín
Chúng tôi cam kết giá cước của chúng tôi luôn rẻ hơn thị trường.
Có hóa đơn VAT điện tử dành cho khách hàng có nhu cầu.